Trong chương trình IB Diploma Programme (IBDP), Internal Assessment (IA) là một thành phần quan trọng quyết định điểm môn học. Mỗi môn đều có IA riêng, từ Math AA, Economics, Business đến Biology, Chemistry hay Psychology. IA không chỉ đánh giá khả năng hiểu kiến thức, mà còn đo cách học sinh vận dụng tư duy nghiên cứu, lập luận và phân tích dữ liệu.
Tuy nhiên, nhiều học sinh trường quốc tế – đặc biệt là những em mới chuyển từ hệ Cambridge hoặc trường Việt Nam – thường lúng túng khi bắt đầu, không biết yêu cầu thật sự của IA là gì, cách chọn đề tài ra sao, hay làm thế nào để bài viết có chiều sâu mà không bị lệ thuộc mẫu trên mạng.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn tổng quan, phương pháp thực hiện và những lỗi phổ biến cần tránh, giúp học sinh viết IA đúng chuẩn rubrics và nâng cao điểm một cách bền vững.
IA là gì và tại sao quan trọng?

IA hay Internal Assessment là bài đánh giá nội bộ nhưng theo chuẩn quốc tế, chiếm 20–33% tổng điểm môn học tùy môn, do học sinh thực hiện trong suốt một giai đoạn dài và được giáo viên chấm trước khi gửi lên IB để kiểm chuẩn. Tầm quan trọng của IA không nằm ở việc “lấy điểm”, mà ở chỗ nó mô phỏng cách học đại học: học sinh phải tự chọn đề tài, tự thiết kế cách tiếp cận, tự thu thập hoặc phân tích dữ liệu và tự đánh giá kết quả của mình.
Đối với các trường đại học, IA là một chỉ báo rõ ràng về khả năng nghiên cứu và tư duy độc lập – hai yếu tố đang ngày càng được xem trọng trong tuyển sinh quốc tế. Khi một học sinh có IA mạnh, điều đó cho thấy em không chỉ học tốt trên lớp mà còn biết cách vận dụng kiến thức vào thực tế.
Cách viết IA theo từng giai đoạn
Chọn đề tài phù hợp
Một IA tốt luôn bắt đầu từ một đề tài phù hợp. Học sinh không cần tìm chủ đề thật “độc lạ”; điều quan trọng hơn là đề tài phải đủ hẹp để phân tích sâu và phù hợp với rubric của môn. Một chủ đề quá rộng hoặc dữ liệu quá mơ hồ sẽ khiến bài viết bị lan man và khó đạt điểm cao. Học sinh nên hiểu rõ tiêu chí chấm của môn để xác định một câu hỏi nghiên cứu cụ thể, có dữ liệu rõ ràng và có khả năng phát triển lập luận mạch lạc.
Thu thập dữ liệu hoặc dẫn chứng học thuật
Một IA có giá trị là IA dựa trên dữ liệu đáng tin cậy. Ở các môn Khoa học Tự nhiên, điều này đồng nghĩa với việc giữ quy trình thí nghiệm ổn định, kiểm soát biến tốt và ghi nhận kết quả cẩn thận. Ở các môn Khoa học Xã hội hoặc Toán – Kinh tế, dữ liệu phải xuất phát từ nguồn có kiểm chứng. Việc sử dụng số liệu từ blog, diễn đàn hay trang tổng hợp thiếu kiểm chứng dễ khiến bài IA bị đánh giá thấp.
Viết bài theo ngôn ngữ và logic của môn
Mỗi môn học của IB có một “logic học thuật” riêng. IA của Economics được kỳ vọng có mô hình, phân tích và đánh giá chính sách; IA của Business cần gắn kết framework với thực tế doanh nghiệp; IA của Math yêu cầu lập luận từng bước rõ ràng và minh bạch; IA của Science đòi hỏi một quy trình thực nghiệm đầy đủ và phân tích chi tiết. Khi học sinh viết theo đúng mạch logic của môn, bài IA không chỉ dễ hiểu mà còn thể hiện được tư duy học thuật đúng chuẩn IB.
Đánh giá (evaluation) – phần học sinh hay bỏ sót
Đây là phần phân biệt một bài IA trung bình và một bài IA xuất sắc. Evaluation không chỉ dừng ở việc nói rằng dữ liệu “có hạn chế”, mà cần phân tích rõ những hạn chế đó ảnh hưởng gì đến kết luận, mức độ tin cậy ra sao, và nếu làm lại thì học sinh sẽ điều chỉnh như thế nào. Đây là phần thể hiện tư duy phản biện – yếu tố quyết định điểm số cao trong IA.
Những lỗi phổ biến học sinh hay mắc phải
Một sai lầm thường gặp là dựa quá nhiều vào mẫu IA trên mạng. Không chỉ dễ rơi vào rủi ro đạo văn, việc sao chép cấu trúc hoặc ý tưởng còn khiến bài IA mất tính cá nhân và không phù hợp với rubric mới của IB.
Một lỗi khác là chọn đề tài quá rộng, quá tham hoặc không thu thập được dữ liệu thật. Nhiều học sinh cũng mắc lỗi viết dài nhưng lan man, mô tả quá nhiều mà thiếu phân tích. Một số em lại quên rằng IA là bài học thuật nên viết theo cảm tính, thiếu mô hình, biểu đồ, quy trình hoặc phân tích khoa học.
Cuối cùng, phần evaluation quá ngắn hoặc quá sơ sài thường khiến bài IA mất điểm đáng kể – dù phần phân tích trước đó có tốt đến đâu.
IA và vai trò của AI – học sinh có được dùng không?

IB cho phép học sinh sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ, nhưng không cho phép AI viết nội dung học thuật thay cho học sinh. Điều đó có nghĩa là học sinh có thể dùng AI để kiểm tra ngữ pháp, gợi ý cách diễn đạt hoặc hỗ trợ brainstorm, nhưng tuyệt đối không được dùng để phân tích dữ liệu, viết giải thích học thuật hoặc tạo nội dung thay mình.
Mentors14 hướng dẫn học sinh cách sử dụng AI đúng chuẩn IB để đảm bảo an toàn học thuật và không gặp rủi ro về đạo văn.
FAQ – Các câu hỏi phụ huynh thường đặt ra
Học sinh nên bắt đầu IA vào thời điểm nào?
Thời điểm tốt nhất là đầu năm DP1. Nếu bắt đầu quá muộn, học sinh sẽ thiếu thời gian cho thí nghiệm, phân tích dữ liệu hoặc sửa draft theo góp ý của giáo viên.
IA có ảnh hưởng đến hồ sơ du học không?
Có. Với UK, Canada, Singapore và nhiều trường Mỹ, IA thể hiện khả năng nghiên cứu và tư duy phân tích – yếu tố mà các trường rất coi trọng.
Môn nào của IA được xem là khó nhất?
Điều này phụ thuộc từng học sinh, nhưng IA của Math AA, Biology, Physics, Economics và Chemistry thường được đánh giá là đòi hỏi kỹ thuật và mức độ phân tích cao.
Giáo viên có sửa IA giúp học sinh không?
Giáo viên chỉ được phép góp ý một số điểm chính, không được sửa câu chữ hoặc làm thay. Vì vậy, nhiều học sinh cần thêm mentor để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Mentors14 hỗ trợ IA như thế nào?
Mentors14 giúp học sinh xác định đề tài đúng rubric, viết kế hoạch nghiên cứu, xử lý dữ liệu, xây dựng lập luận và tối ưu phần evaluation – đồng thời đảm bảo bài viết vẫn hoàn toàn do học sinh tự thực hiện.
IA không chỉ là bài kiểm tra bắt buộc của IB mà còn là bước thử quan trọng cho hành trình học đại học. Khi học sinh chọn đúng đề tài, hiểu đúng rubric và biết cách phân tích – lập luận – đánh giá, các em không chỉ đạt điểm IA cao mà còn phát triển một bộ kỹ năng học thuật bền vững.
Nếu phụ huynh mong muốn con được định hướng IA rõ ràng, đúng cấu trúc và thể hiện năng lực thật một cách thuyết phục, đội ngũ Academic Concierge của Mentors14 luôn sẵn sàng đồng hành – từ lúc lựa chọn đề tài đến khi hoàn thiện bài nộp cuối cùng.

ENG